Câu hỏi: Quá khứ phân từ của fit là gì?
Trả lời: fit – fit – fit
Những cụm giới từ đi chung với fit:
- Fit in: thân quen với một nhóm người
Ví dụ: I didn‘t fit in with the other people working there so I left and found another job. (Tôi không thân với những người làm việc ở đây nên tôi đã rời đi và tìm việc khác.)
- Fit in: có đủ thời gian hoặc khoảng trống cho thứ gì đó
Ví dụ: I don‘t have time to fit in another appointment. (Tôi không có thời gian cho một cuộc hẹn khác đâu.)
- Fit into: trở thành một phần của, phù hợp với
Ví dụ: Their ideas didn’t fit into our plans. (Ý tưởng của họ không phù hợp với kế hoạch của chúng ta.)
- Fit in with: thuận tiện
Ví dụ: They‘re not arriving until Thursday, which fits in with my schedule for the week. (Họ không đến cho tới thứ 5, điều này rất thuận tiện cho lịch tình của tôi tuần này.)
- Fit in with: xảy ra trong trường hợp các ý tưởng hay kế hoạch không thay đổi
Ví dụ: His rudeness fits in with what I have always thought of his behaviour. (Sự thô lỗ của anh ấy xảy ra theo đúng những gì tôi nghĩ về cách hành xử của anh ấy.)
- Fit out: trang thiết bị cần thiết
Ví dụ: They fit out the boat for the race. (Họ trang bị cho con tàu những thiết bị cần thiết cho cuộc đua.)
- Fit out with: cung cấp thiết bị cần thiết cho ai đó
Ví dụ: They didn‘t fit the troops out with the necessary protective gear. (Họ không cung cấp cho đội quân những thiết bị bảo vệ cần thiết.)
- Fit up: đổ tội, gán tội cho ai đó
Ví dụ: The police fit him up for dealing drugs. (Cảnh sát gán cho anh ấy tội buôn thuốc phiện.)
- Fit up: cung cấp thiết bị
Ví dụ: They fit us up with the latest IT. (Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị công nghệ thông tin mới nhất.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ phân từ của fit là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!