Câu hỏi: V3 của break là gì?
Trả lời: break – broke – broken
Một số giới từ đi kèm với break:
- Break away: thoát khỏi
Ví dụ: The SDP broke away from the Labour Party. (SDP rời khỏi Labour Party.)
- Break for: chạy, di chuyển về một địa điểm (đặc biệt khi bạn đang cố gắng trốn thoát)
Ví dụ: She had to hold him back as he tried to break for the door. (Cô ta phải bảo cậu ấy lùi lại khi cậu ấy cố gắng chạy về phía chiếc cửa.)
- Break out: nổ ra, bùng nổ (chiến tranh, xung đột,…)
Ví dụ: They‘re worried that war will break out. (Họ lo ngại rằng chiến tranh sẽ bùng nổ.)
- Break off: cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
Ví dụ: She broke off their engagement when she found out that he‘d been unfaithful. (Cô ta đã kết thúc cuộc hôn nhân của họ khi cô ấy phát hiện ra anh ta đã phản bội.)
- Break into: bắt đầu sử dụng tiền tiết kiệm, quỹ vào các việc không cần thiết
Ví dụ: I had to break into my savings to pay off the bills. (Tôi phải bắt đầu sử dụng tiền tiết kiệm để trả các hóa đơn.)
- Break through: vượt qua hàng rào, thanh chắn
Ví dụ: The crowd broke through the police barriers and attacked the hunters. Đám đông đã vượt qua hàng rào cảnh sát và tấn công thợ săn.
- Break up: chia tay, tuyệt giao
Ví dụ: They had been going out for a couple of years before they broke up. (Họ đã là một cặp rất nhiều năm trước khi chia tay.)
- Break up: đàm phán thất bại
Ví dụ: The talks between management and the unions broke up acrimoniously. (Cuộc đàm phám giữa ban giám đốc và công đoàn đã thất bại thảm hại.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của break là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!