Câu hỏi: V3 của bring là gì?
Trả lời: bring – brought – brought
Những giới từ đi kèm với bring:
- Bring about: thuyết phục
Ví dụ: It took me ages to bring him around to my point of view. (Tôi tối khá nhiều thời gian để thuyết phục cậu ta tin vào quan điểm của mình.)
- Bring around: làm cho ai đó nói về điều gì
Ví dụ: He didn‘t want to discuss the details, but I managed to bring him around and he told me everything. (Cậu ta đã không muốn bàn về chuyện đó, nhưng tôi đã tìm cách thuyết phục và cậu ta đã nói cho tôi mọi thứ.)
- Bring along: dẫn (ai, cái gì) đi cùng
Ví dụ: You can bring your friends along if you like. (Bạn có thể dẫn bạn đi cùng nếu bạn thích.)
- Bring forward: làm cái gì đó sớm hơn dự kiến
Ví dụ: The meeting has been brought forward to this Friday instead of next week because some people couldn‘t make it then. (Hội nghị đã được tổ chức sớm vào thứ Sáu này thay vì vào tuần sau bởi vì một số người không muốn tổ chức vào thời gian sau đó.)
- Bring forth: đưa ra
Ví dụ: The prosecution brought forth a lot of evidence against him. (Bên công tố đưa ra nhiều bằng chứng chống lại cậu ta.)
- Bring down: làm cho ai thất bại, đánh đổ ai
Ví dụ: The vote of no – confidence brought the government down. (Số phiếu không tín nhiệm đã lật đổ chính phủ hiện tại.)
- Bring out: phát hành, công bố
Ví dụ: The band are bringing out a new CD in the autumn. (Ban nhạc dự định phát hành một CD mới vào mùa thu này.)
- Bring on: làm cho điều gì đó xảy ra
Ví dụ: Getting wet in the rain yesterday brought on my cold. (Việc bị ướt trong mưa ngày hôm qua đã làm tôi cảm lạnh.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của bring là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!