Con châu chấu tiếng Anh là Grasshopper.
Bên dưới là những gợi ý từ vựng khác cùng chủ đỀ. Hãy cùng nhau tham khảo nhé.
Ant: Con kiến
Aphid: Con rệp
Bee: Con nữa
Butterfly: Con bướm
Caterpillar: Sâu bướm
Cicada: Con ve sầu
Worm: Con sâu
Bug: Con rệp
Centipede: Con rết
Cockroach: Con gián
Cricket: Con dế
Dragonfly: Con chuồn chuồn
Firefly: Con đom đóm
Fly: Con Ruồi
Grasshopper: Con Châu Chấu
Worm: Con sâu
Earwig: sâu tai
Leaf-miner: sâu ăn lá
Mayfly: con phù du
Midge: muỗi vằn
Mantis: bọ ngựa
Chúc các bạn học tập thật tốt và mong rằng bài viết của chúng tôi giúp ích được cho các bạn. Chúc các bạn thành công.