Câu hỏi: Quá khứ của kick là gì?
Trả lời: kick – kicked
Những giới từ đi kèm với kick và những ví dụ:
- Kick about: bàn luận, thảo luận
Ví dụ: We kicked the idea about at the meeting. (Chúng tôi bàn luận các ý tưởng ở cuộc họp.)
- Kick around with: dành thời gian với
Ví dụ: I used to kick around with my parents every weekend. (Tôi thường dành thời gian với cha mẹ tôi vào mỗi cuối tuần.)
- Kick back: thư giãn
Ví dụ: Rather than go out tonight, we plan to kick back and watch television. (Thay vì ra ngoài tối nay thì chúng tôi dự định thư giãn và xem tivi.)
- Kick down: đập vỡ cái gì đó bằng chân
Ví dụ: The police kicked the door down. (Cảnh sát đạp vỡ cánh cửa bằng chân.)
- Kick in: khi thước bắt đầu có hiệu lực
Ví dụ: Her hay fever didn‘t feel half as bad once the antihistamines had kicked in. (Chứng sổ mũi của cô ấy không thấy xấu đi khi thuốc kháng sinh histamine có hiệu lực.)
- Kick off: chết
Ví dụ: He kicked off last month when he had a massive heart attack. (Anh chết tháng trước khi mà bị lên cơn đau tim nặng.)
- Kick off: khi rắc rối bắt đầu
Ví dụ: The fight kicked off when he insulted the guy‘s girlfriend. (Trận đánh nhau bắt đầu khi mà anh ta lăng mạ bạn gái của người đàn ông ấy.)
- Kick up: gây ra rắc rối hoặc nỗi đau
Ví dụ: My back kicks up when it gets cold. (Lưng của tôi lại bị đau khi trời trở lạnh.)
- Kick in: góp tiền
Ví dụ: I’ll kick in for some of the beer if you will buy the pizza. (Tôi sẽ góp tiền để mua bia nếu bạn chịu mua pizza.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của kick là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!