Câu hỏi: Quá khứ phân từ của draw là gì?
Trả lời: draw – drew – drawn
Một số giới từ đi kèm với draw:
- Draw back: lùi lại, rút lui
Ví dụ: He drew back when the dog barked. (Cậu ấy đã lùi lại khi con chó sủa.)
- Draw out: làm một người nhút nhát trở nên hoạt bát hơn
Ví dụ: He was so quiet at first, but the teacher managed to draw him out and get him to participate. (Lúc đầu cậu ta quá nhút nhát, nhưng giáo viên đã tìm cách để anh ta năng nổ hơn và tham gia vào lớp học.)
- Draw upon: sử dụng kiến thức, kĩ năng, thông tin cho một mục đích cụ thể
Ví dụ: I drew upon my previous experience to find the solution. (Tôi đã sử dụng kinh nghiệm trước đây để tìm ra giải pháp.)
- Draw on: nuốt, hít khói từ điếu thuốc, điếu xì gà,…
Ví dụ: He drew on his cigarette and coughed. (Anh ta hít khói từ điếu thuốc và ho sặc sụa.)
- Draw on: rút tiền từ tài khoản ngân hàng bằng cách viết séc
Ví dụ: He paid with a cheque draw on his company‘s account. (Anh ta chi trả với tờ séc rút từ tài khoản của anh ta ở công ty.)
- Draw up: (xe) đỗ lại, dừng lại
Ví dụ: The police car drew up alongside him at the red lights and asked him to pull over. (Xe cảnh sát đã đỗ lại kế bên anh ta tại nơi đèn đỏ và yêu cầu anh ta đỗ vào lề đường.)
- Draw in: (mùa đông) trời tối sớm
Ví dụ: The nights are drawing in now it‘s winter. (Đêm tối đang tới sớm hơn khi bây giờ là mùa đông.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ phân từ của draw là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!