Câu hỏi: V3 của pack là gì?
Trả lời: pack – packed – packed
Một số từ vựng liên quan đến từ pack:
- Backpack: ba lô đeo trên vai
- Baggage: (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
- Assemblage: sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
- Charge: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- Arrange: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
- Insert: vật lồng vào, vật gài vào
- Collect: đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
- Warehouse: kho hàng; kho chứa đồ
Xem thêm: https://jes.edu.vn/cach-hoc-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau
Một số giới từ kết hợp với pack:
- Pack out: lấp đầy nơi nào đó
Ví dụ: The stadium was packed out. (Sân vận động đã được lấp đầy.)
- Pack away: đặt cái gì đó trở lại nơi nó thuộc về
Ví dụ: I packed away the suitcases in the loft after we had emptied them. (Tôi đặt lại những cái va li vào gác xép sau khi chúng tôi đã dọn trống chúng.)
- Pack in: ngừng làm gì đó
Ví dụ: I‘m trying to pack in smoking. (Tôi đang cố ngừng việc hút thuốc lại.)
- Pack off: gửi ai đó đi
Ví dụ: His boss packed him off to a regional office. (Sếp của anh ấy gửi anh ấy đến một văn phòng ở khu vực.)
- Pack it in: ngừng làm gì đó (thường do bị ép)
Ví dụ: The kids were making a fuss, so I told them to pack it in. (Lũ trẻ đang làm loạn hết lên, nên tôi đã yêu cầu chúng ngừng ngay lại.)
- Pack in: kết thúc một mối quan hệ
Ví dụ: She packed her boyfriend in. (Cô ấy đã chia tay bạn trai của mình.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của pack là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!