Câu hỏi: V3 của run là gì?
Trả lời: run – ran – run
Một số giới từ đi chung với run:
- Run across: tình cờ gặp
Ví dụ: I ran across an old friend in the library. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trong thư viện.)
- Run around: bận làm nhiều thứ
Ví dụ: I‘m exhausted, I’ve been running around all day. (Tôi kiệt sức rồi, tôi đã bận rộn làm rất nhiều thứ cả ngày nay.)
- Run along: rời đi, bỏ đi
Ví dụ: They kept disturbing him, so he told them to run along and leave him in peace. (Họ cứ làm phiền anh ấy nên anh ấy đã yêu cầu họ rời đi và để anh ấy một mình.)
- Run in: chèn vào
Ví dụ: He ran a graph in next to the text. (Anh ta chèn một biểu đồ bên cạnh văn bản.)
- Run in: bắt giữ, áp giải đến đồn cảnh sát
Ví dụ: They ran him in last night. (Bọn họ đã áp giải anh ấy đến đồn cảnh sát vào đêm qua.)
- Run off: sao chép tài liệu
Ví dụ: Could you run off two hundred copies of this report? (Bạn có thể sao chép bài báo này ra hai trăm bản không?)
- Run up: di chuyển nhanh đến bên cạnh ai đó
Ví dụ: He ran up next to me and started shouting. (Cậu ta chạy đến bên cạnh tôi và bắt đầu hét lên.)
- Run up on: đến chỗ ai đó nhưng họ không biết
Ví dụ: Robert was sitting in his car and a guy ran up on him and shot through the car but missed. (Robert đang ngồi trong ô tô thì có một người đàn ông đã đến chỗ anh ấy và bắn vào ô tô nhưng may là bị trượt.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của run là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hzzgjt để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!